Có 2 kết quả:

轉抵 zhuǎn dǐ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧˇ转抵 zhuǎn dǐ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to convert
(2) to exchange

Từ điển Trung-Anh

(1) to convert
(2) to exchange