Có 2 kết quả:
轉抵 zhuǎn dǐ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧˇ • 转抵 zhuǎn dǐ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert
(2) to exchange
(2) to exchange
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert
(2) to exchange
(2) to exchange
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh